|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se reprendre
| [se reprendre] | | tự động từ | | | lại tiếp tục | | | On se reprend à espérer | | người ta lại tiếp tục hy vọng | | | trở lại bình tĩnh | | | nói chữa lại (khi nói sai) | | | Il s'est repris par bonheur | | may mà nó đã nói chữa lại | | | S'y reprendre à plusieurs fois | | | làm lại nhiều lần |
|
|
|
|